🔍 Search: SỰ ỦY THÁC
🌟 SỰ ỦY THÁC @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
의뢰
(依賴)
☆
Danh từ
-
2
남에게 어떤 일을 부탁하여 맡김.
2 SỰ ỦY THÁC: Sự nhờ vả giao phó việc nào đó cho người khác.
-
2
남에게 어떤 일을 부탁하여 맡김.
-
위탁
(委託)
Danh từ
-
1
남에게 사물이나 사람에 대한 책임을 맡게 함.
1 SỰ ỦY THÁC: Việc giao trách nhiệm về người hay sự vật cho người khác. -
2
남에게 사무 등의 일을 맡게 함.
2 SỰ ỦY THÁC: Sự giao việc như sự vụ công việc cho người khác.
-
1
남에게 사물이나 사람에 대한 책임을 맡게 함.
-
위촉
(委囑)
Danh từ
-
1
어떤 일을 남에게 부탁하여 맡김.
1 SỰ ỦY NHIỆM, SỰ ỦY THÁC , SỰ ỦY QUYỀN: Việc nhờ và giao cho người khác việc nào đó.
-
1
어떤 일을 남에게 부탁하여 맡김.